Trong ngôn ngữ của teen Mỹ hiện nay có những câu nói cửa miệng nghe rất thú vị và mang tính cách bình dân, đơn giản....Những câu đó, chúng ta có thể áp dụng vào quan hệ, đàm thoại trong đời thường mà nghe cũng thân mật, gần gũi...nhất là đối với tuổi teen....
Khi gặp chuyện gì thấy hay hay, hoặc thấy vui: Cool, That’s awesome, Great
Khi được hỏi ý kiến: I think so, I don’t think so (nếu không đồng ý)
Khi nêu ý kiến, đề nghị: I think, In my opinion, Why don’t you, I mean
Khi thỏa thuận, đồng ý: Okay, Deal, Let’s make a deal, That’s great
Khi rủ rê: Let’s get started, Why don’t we
Khi không chắc chắn về điều gì: I’m not sure, I’m afraid that, I don’t think it works
Khi ngạc nhiên: Really, Is that so?, Are u kidding me?
Khi an ủi: You did really good job, That’s something, You can do it
Khi chào tạm biệt: See ya. Have a nice day.
Khi làm gì có khả năng chạm vào người khác: Excuse me
Khi nghe không rõ, cần lặp lại: Sorry
gl = good luck ty = thank you wth = what the hell jk = Just kidding gj = good job? BBN : Bye Bye Now BCOZ : Because BIBI : Bye Bye CUL : See You Later CUL8ER : See You Later CUL8R : See You Later CYT : See You Tomorrow G9 : Goodnight Beat it->Đi chỗ khác chơi Big Deal!->Làm Như Quan trọng Lắm, Làm gì dữ vậy ! Big Shot->Nhân vật quan trọng Big Wheel->Nhân vật quyền thế Big mouth->Nhiều Chuyện Black and the blue->Nhừ tử By the way->À này By any means, By any which way->Cứ tự tiện, Bằng Mọi Giá Be my guest->Tự nhiên Break it up->Dừng tay
Come to think of it->Nghĩ kỹ thì Can't help it->Không thể nào làm khác hơn Come on->Thôi mà,Lẹ lên, gắng lên, cố lên Can't hardly->Khó mà, khó có thể Cool it->Đừng nóng Come off it->Đừng sạo Cut it out->Đừng giởn nửa, Ngưng Lại Dead End->Đường Cùng Dead Meat->Chết Chắc Down and out->Thất Bại hoàn toàn Down but not out->Tổn thương nhưng chưa bại Down the hill->Già For What->Để Làm Gì? What For?->Để Làm Gì? Don't bother->Đừng Bận Tâm Do you mind->Làm Phiền Don't be nosy->đừng nhiều chuyện Just for fun->Giỡn chơi thôi Just looking->Chỉ xem chơi thôi Just testing->Thử chơi thôi mà Just kidding / just joking->Nói chơi thôi
Give someone a ring->Gọi Người Nào Good for nothing->Vô Dụng Go ahead->Đi trước đi, cứ tự tiện God knows->Trời Biết Go for it->Hãy Thử Xem Get lost->Đi chỗ khác chơi Keep out of touch->Đừng Đụng Đến
Happy Goes Lucky->Vô Tư Hang in there/ Hang on->Đợi Tí, Gắng Lên Hold it->Khoan Help yourself->Tự Nhiên Take it easy->Từ từ I see->Tôi hiểu It's a long shot->Không Dễ Đâu it's all the same->Cũng vậy thôi mà I 'm afraid->Rất Tiếc Tôi... It beats me->Tôi chịu (không biết) It's a bless or a curse->Chẳng biết là phước hay họa Last but not Least->Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng Little by little->Từng Li, Từng Tý Let me g[You must be registered and logged in to see this image.]Để Tôi đi Let me be->kệ tôi Long time no see->Lâu quá không gặp
Make yourself at home->Cứ Tự Nhiên Make yourself comfortable->Cứ Tự Tiện My pleasure->Hân hạnh out of order->Hư, hỏng out of luck->Không May out of question->Không thể được out of the blue->Bất Ngờ, Bất Thình Lình out of touch->Lục nghề, Không còn liên lạc One way or another->Không bằng cách này thì bằng cách khác One thing lead to another->Hết chuyện này đến chuyện khác Over my dead body->Bước qua xác chết của tôi đã That's the way it has to be: Đành phải vậy thôi.
Hell no: Không, không bao giờ
Cop, fuzz: cảnh sát
What the hell?: Cái quái gì thế?
Same old you: Cậu vẫn cứ như vậy / Cậu vẫn cứ như xưa
I'm in: Tôi tham gia
Got'cha: Bắt được cậu rồi nhé / Lừa được cậu rồi nhé
Done: = Deal, quyết định vậy đi, nhất trí
Fire in the hole: Súng / Đạn tới đây
Oops: Tiêu rồi, thôi chết rồi
Never mind: Kệ đi, đừng bận tâm
Freeze!: Đứng im! Đứng lại! ( câu này mấy chú cảnh sát hay nói lắm nè ^^)
Bottom's up!: Cạn ly!
Cheers!: Dzô! ( cái này thì để cho mí người hay nhậu nhẹt nè ^^ )